Mô hình SWOT là gì? Áp dụng mô hình vào Marketing đem lại lợi ích gì?
Theo dõi Bcas Media trên Google News

Giới thiệu chung về SWOT Định nghĩa SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp thấu hiểu nội lực bên trong và dự đoán các tác động từ môi trường bên ngoài. Từ đó, doanh nghiệp có thể thiết lập các mục tiêu khả thi và xây dựng kế […]
Giới thiệu chung về SWOT
Định nghĩa
SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp thấu hiểu nội lực bên trong và dự đoán các tác động từ môi trường bên ngoài. Từ đó, doanh nghiệp có thể thiết lập các mục tiêu khả thi và xây dựng kế hoạch, chiến lược phù hợp nhất.
Nguồn gốc mô hình SWOT
Giữa những năm 1960 đến 1970, nhóm các nhà kinh tế học của Viện Nghiên cứu Stanford gồm Marion Dosher, Ts. Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert F. Stewart và Birger Lie đã khảo sát hơn 500 doanh nghiệp có doanh thu cao nhất do Tạp chí Fortune bình chọn, với mục đích tìm ra nguyên do vì sao nhiều công ty thất bại trong việc thực hiện kế hoạch. Sau cuộc khảo sát, họ đã tìm ra nguyên nhân và chính thức công bố “Mô hình phân tích SWOT” với mọi người.
Ngay từ ban đầu, mô hình phân tích này có tên gọi là SOFT được viết tắt từ:
- Satisfactory: Điều tốt hài lòng ở hiện tại
- Opportunities: Cơ hội có thể khai thác trong tương lai
- Faults: Sai lầm ở hiện tại
- Threats: Thách thức có thể gặp trong tương lai
Năm 1964, nhóm nghiên cứu quyết định đổi chữ F (Faults) thành chữ W (Weaknesses) và từ đó SOFT đã chính thức được đổi thành SWOT.
Phân tích thành phần trong mô hình SWOT
Strengths (Điểm mạnh)
Điểm mạnh là các yếu tố nội tại giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Nhận diện rõ điểm mạnh giúp doanh nghiệp biết cách phát huy tối đa các lợi thế, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
Weaknesses (Điểm yếu)
Điểm yếu là những yếu tố nội tại có thể làm giảm hiệu quả hoặc khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, chẳng hạn như quản lý kém, chi phí sản xuất cao, hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định.
Phân tích điểm yếu giúp doanh nghiệp nhìn nhận rõ những mặt hạn chế cần khắc phục, từ đó xây dựng các biện pháp cải thiện phù hợp.
Opportunities (Cơ hội)
Cơ hội là những yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp có thể khai thác để mở rộng và phát triển, ví dụ như xu hướng thị trường tích cực, thay đổi về chính sách pháp luật có lợi, hoặc sự phát triển của công nghệ.
Việc nhận diện cơ hội giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt và tận dụng những điều kiện thuận lợi để gia tăng lợi thế cạnh tranh.
Threats (Thách thức)
Thách thức là các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp, chẳng hạn như cạnh tranh gay gắt, biến động kinh tế, hoặc thay đổi trong hành vi tiêu dùng.
Phân tích các thách thức giúp doanh nghiệp chủ động chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa và đối phó với rủi ro, tránh bị động trong các tình huống bất lợi.
Khi nào cần phân tích mô hình SWOT
SWOT là một công cụ hữu ích và nên được sử dụng trong nhiều trường hợp để đánh giá tình hình nội tại và môi trường xung quanh của doanh nghiệp hoặc dự án. Dưới đây là các thời điểm quan trọng cần thực hiện áp dụng công cụ này:
Khi lập kế hoạch chiến lược
Mục tiêu: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trước khi xây dựng chiến lược phát triển dài hạn. Đây là bước đầu tiên để đảm bảo rằng các chiến lược được xây dựng trên nền tảng thực tế và khả thi.
Trước khi ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới
Trước khi đưa ra thị trường một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, doanh nghiệp cần đánh giá các yếu tố liên quan để biết mình có lợi thế gì, gặp phải rủi ro nào, và thị trường có tiềm năng ra sao. Việc này sẽ giúp xác định cơ hội và tránh được các sai lầm không đáng có.
Khi mở rộng thị trường hoặc đầu tư vào lĩnh vực mới
Mở rộng sang thị trường mới hoặc tham gia vào lĩnh vực mới thường mang lại cả cơ hội lẫn rủi ro. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ những lợi thế của mình và xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sự thành công.
Khi đánh giá đối thủ cạnh tranh
SWOT giúp doanh nghiệp so sánh mình với đối thủ cạnh tranh, nhận diện những điểm mạnh cần phát huy và yếu điểm cần khắc phục để có thể giữ vững hoặc nâng cao vị thế trên thị trường.
Khi đối mặt với thay đổi trong môi trường kinh doanh
Những thay đổi trong môi trường kinh doanh như biến động kinh tế, thay đổi chính sách pháp luật, hay thay đổi nhu cầu khách hàng đều ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Mô hình giúp phân tích những yếu tố này và đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời.
Trong các dự án khởi nghiệp
Khởi nghiệp đòi hỏi phải hiểu rõ thị trường, khách hàng, và khả năng của doanh nghiệp.Các nhà sáng lập có thể đánh giá tiềm năng và chuẩn bị cho các thách thức trong giai đoạn đầu của doanh nghiệp.
Khi chuẩn bị sáp nhập hoặc mua lại doanh nghiệp khác
Giúp xác định những điểm mạnh và yếu của cả hai bên trong quá trình sáp nhập hoặc mua lại, từ đó đưa ra quyết định phù hợp để tạo ra sự hợp lực tốt nhất.
Áp dụng SWOT vào chiến lược Marketing
Ma trận SWOT là công cụ không thể thiếu góp phần cho sự thành công trong các chiến lược phát triển Marketing. Đa phần doanh nghiệp có chiến lược marketing tốt thì doanh nghiệp đó sẽ phát triển. Khi phân tích các vấn đề trên ma trận, bạn cũng phải dựa vào các yếu tố cơ bản bên trong (Strengths, Weaknesses) và bên ngoài (Opportunities, Threats).
Trong marketing, trước khi đưa ra chiến lược, bạn phải áp dụng ma trận này để phân tích tổng quát về công ty. Trong đó, yếu tố bên trong thường là mục tiêu và định hướng của công ty, cơ cấu tổ chức, nhân lực chủ chốt, năng lực và hiệu quả hoạt động, uy tín thương hiệu, tài chính,… Các yếu tố bên ngoài cần thiết là môi trường, xu hướng tiêu dùng,…
Khi đã nắm rõ các yếu tố cơ bản thì bạn có thể mở rộng mô hình SWOT bằng cách kết hợp các yếu tố lại để tìm ra những chiến lược phù hợp. Dưới đây là 4 chiến lược phổ biến mà bạn có thể tham khảo và áp dụng:
- Chiến lược S-O (Strengths – Opportunities): Sử dụng điểm mạnh khai thác cơ hội.
- Chiến lược W-O (Weaknesses – Opportunities): Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội.
- Chiến lược S-T (Strengths – Threats): Sử dụng thế mạnh để loại bỏ nguy cơ.
- Chiến lược W-T (Weaknesses – Threats): Chuẩn bị những kế hoạch thiết thực để hạn chế rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.
Việc kết hợp những yếu tố sẽ giúp bạn có những góc nhìn đa chiều cũng như tổng thể về chiến lược marketing cho doanh nghiệp. Hơn nữa với việc đề ra các chiến lược sẽ giúp bạn vận dụng các yếu tố trong việc giải quyết vấn đề một cách tốt hơn.
Lợi ích khi sử dụng mô hình SWOT
Trong marketing, phân tích SWOT giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình nội tại và môi trường bên ngoài để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, cụ thể như sau:
Strengths (Điểm mạnh): Doanh nghiệp xác định những lợi thế cạnh tranh
Weaknesses (Điểm yếu): Nhận diện những khía cạnh cần cải thiện, chẳng hạn như dịch vụ khách hàng yếu kém, chất lượng sản phẩm chưa ổn định, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục trong kế hoạch marketing.
Opportunities (Cơ hội): Doanh nghiệp nhận biết những xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng mới hoặc các cơ hội công nghệ để khai thác trong chiến lược marketing.
Threats (Thách thức): Nhận diện các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng xấu đến hoạt động marketing, như sự cạnh tranh gay gắt, thay đổi về hành vi tiêu dùng, hoặc biến động kinh tế, từ đó có kế hoạch phòng ngừa.
Mô hình SWOT là một công cụ phân tích chiến lược không thể thiếu trong quá trình xây dựng và phát triển chiến lược marketing cho doanh nghiệp. Qua việc phân tích các yếu tố nội tại và bên ngoài, doanh nghiệp có thể nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó thiết lập các mục tiêu khả thi và chiến lược phù hợp. Việc áp dụng ma trận trân tích này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị trí của mình trên thị trường, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để khai thác các cơ hội và đối phó với những rủi ro. Với một phân tích SWOT hiệu quả, doanh nghiệp sẽ có khả năng định hình tương lai và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.